Có 2 kết quả:
正統 zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ • 正统 zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
Từ điển Trung-Anh
orthodox
giản thể
Từ điển phổ thông
chính thống, được mọi người chấp nhận
Từ điển Trung-Anh
orthodox