Có 2 kết quả:

正統 zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ正统 zhèng tǒng ㄓㄥˋ ㄊㄨㄥˇ

1/2

Từ điển phổ thông

chính thống, được mọi người chấp nhận

Từ điển Trung-Anh

orthodox

Từ điển phổ thông

chính thống, được mọi người chấp nhận

Từ điển Trung-Anh

orthodox